STT | Loại công trình | Đơn giá thiết kế (VNĐ/m2) | ||
---|---|---|---|---|
Kiến trúc | Nội thất | Kiến trúc & nội thất | ||
1 | Căn hộ | – | 180,000 | – |
2 | Nhà phố một mặt tiền | 180,000 | 180,000 | 250,000 |
3 | Nhà phố hai mặt tiền | 200,000 | 180,000 | 270,000 |
4 | Biệt thự | 220,000 | 180,000 | 290,000 |
5 | Penthouse – Duplex | – | 250,000 | – |
6 | Văn phòng – Showroom – Shop | – | 180,000 | – |
7 | Nhà hàng – Cafe | 180,000 | 180,000 | 250,000 |
8 | Sân vườn | 120,000 | – | – |
9 | Khách sạn – Spa | 180,000 | 180,000 | 250,000 |
10 | Nhà xưởng – công trình CN | 180,000 | 180,000 | 250,000 |
11 | Công trình khác | Liên hệ |
STT | TÊN TÀI LIỆU | SỐ BỘ |
---|---|---|
I.PHẦN THIẾT KẾ KỸ THUẬT THI CÔNG | ||
01 | Phối cảnh màu ngoại thất | 02 |
02 | Các bản vẽ kỹ thuật | 02 |
03 | Thiết kế Kiến trúc (bản vẽ mặt bằng các tầng, mặt đứng, mặt cắt, chi tiết kiến trúc) | 02 |
04 | Thiết kế hệ thống điện, chiếu sáng. | 02 |
05 | Thiết kế hệ thống cấp nước, thoát nước mưa và nước sinh hoạt | 02 |
06 | Thiết kế hệ thống điện lạnh. | 02 |
07 | Thiết kế hệ thống phòng truyền hình cable. | 02 |
08 | Thiết kế hệ thống điện thoại. | 02 |
09 | Thiết kế hệ thống pccc( Nếu có ) | 02 |
10 | Thiết kế hệ thống Internet. | 02 |
11 | Thiết kế kết cấu từ móng tới mái | 02 |
II.TRANG TRÍ NỘI THẤT | ||
01 | Phối cảnh nội thất từng phòng (3D, màu sắc, ánh sáng) | 02 |
02 | Hồ sơ chi tiết trang trí (Bản vẽ thi công) | 02 |
03 | Hồ sơ chi tiết bàn ghế, tủ, kệ,… | 02 |